Bệnh vẩy nến là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Bệnh vẩy nến là một rối loạn viêm da mạn tính do rối loạn miễn dịch, khiến tế bào da tăng sinh nhanh bất thường và tạo thành các mảng dày, vẩy bạc. Bệnh không lây, có yếu tố di truyền và môi trường, biểu hiện đa dạng ở da, móng, khớp và được xem là bệnh lý hệ thống có ảnh hưởng toàn thân.
Định nghĩa bệnh vẩy nến
Bệnh vẩy nến (psoriasis) là một bệnh lý viêm da mạn tính, không lây lan, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của các tế bào biểu bì dưới tác động của hệ miễn dịch. Thay vì chu trình thay mới da bình thường mất khoảng 28–30 ngày, ở người mắc bệnh vẩy nến, quá trình này diễn ra nhanh hơn nhiều, chỉ trong vòng 3–5 ngày, dẫn đến tích tụ tế bào da trên bề mặt, hình thành nên các mảng da dày, đỏ, phủ vẩy trắng bạc.
Vẩy nến không chỉ là một vấn đề thẩm mỹ mà còn là bệnh lý hệ thống có thể ảnh hưởng đến toàn thân. Đây là rối loạn miễn dịch tự miễn, trong đó các tế bào T bị kích hoạt sai lệch, tấn công vào da và mô khỏe mạnh như thể đó là mầm bệnh. Bệnh có thể dao động theo từng đợt, với các giai đoạn bùng phát xen kẽ với thời kỳ lui bệnh.
Theo American Academy of Dermatology, vẩy nến là bệnh suốt đời, tuy không lây nhưng có yếu tố di truyền và môi trường. Chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách giúp kiểm soát tốt triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Bệnh vẩy nến ảnh hưởng đến khoảng 2–3% dân số thế giới, không phân biệt giới tính. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở người trưởng thành trong độ tuổi 15–35, nhưng bệnh cũng có thể khởi phát ở bất kỳ thời điểm nào trong đời. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh có thể cao hơn ở các quốc gia ôn đới và thấp hơn ở các khu vực nhiệt đới.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng: khoảng 30% bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh vẩy nến. Nhiều gen liên quan đến vùng MHC class I, đặc biệt là HLA-C*06:02, đã được xác định liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, để bệnh khởi phát, thường cần có các yếu tố kích hoạt từ môi trường hoặc sinh lý.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến:
- Căng thẳng tinh thần kéo dài
- Nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm họng do liên cầu
- Thuốc (lithium, thuốc chẹn beta, corticosteroid đường toàn thân)
- Rượu, thuốc lá
- Chấn thương da (hiệu ứng Koebner)
Cơ chế bệnh sinh
Bệnh vẩy nến là kết quả của quá trình viêm mạn tính do rối loạn miễn dịch qua trung gian tế bào T. Tế bào T CD4+ và CD8+ được kích hoạt sai, tiết ra các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-17, IL-22 và IL-23, làm tăng sinh các tế bào sừng (keratinocyte), từ đó gây dày lớp biểu bì và hình thành các mảng tổn thương đặc trưng.
Chu kỳ biệt hóa và thay mới của tế bào da bị rút ngắn đáng kể, từ khoảng 28 ngày xuống còn 3–5 ngày. Sự tích tụ tế bào chưa trưởng thành trên bề mặt da gây bong tróc và tạo thành lớp vẩy. Cùng lúc đó, các mạch máu trong lớp bì tăng sinh, dẫn đến biểu hiện viêm đỏ và ngứa.
Các cơ chế sinh học chính liên quan:
- Trục IL-23/Th17 đóng vai trò then chốt
- TNF-α thúc đẩy phản ứng viêm toàn thân
- Phản ứng tự miễn làm tăng hoạt tính các tế bào miễn dịch tại da
Phân loại lâm sàng
Vẩy nến là bệnh đa hình thái với nhiều biểu hiện khác nhau. Việc phân loại chính xác thể bệnh giúp định hướng điều trị và tiên lượng. Mỗi thể vẩy nến có đặc điểm riêng về vị trí tổn thương, hình dạng mảng da và mức độ nặng nhẹ.
Các thể vẩy nến chính:
- Vẩy nến thể mảng (plaque psoriasis): phổ biến nhất, tổn thương đỏ, giới hạn rõ, phủ vẩy trắng bạc
- Thể giọt: xuất hiện đột ngột, tổn thương nhỏ, rải rác, thường sau viêm họng
- Thể mủ: xuất hiện mụn mủ vô khuẩn trên nền da viêm, có thể toàn thân hoặc khu trú
- Đỏ da toàn thân: toàn bộ da bị đỏ, bong vẩy, rối loạn điện giải, nguy hiểm tính mạng
- Vẩy nến thể khớp: tổn thương khớp đi kèm tổn thương da, có thể gây tàn phế
Thể lâm sàng | Đặc điểm chính | Tỷ lệ |
---|---|---|
Thể mảng | Mảng da đỏ, dày, vẩy trắng, ranh giới rõ | 80–90% |
Thể giọt | Tổn thương nhỏ, hình giọt, khởi phát nhanh | 5–10% |
Thể mủ | Mụn mủ vô khuẩn, có thể toàn thân | <5% |
Thể khớp | Viêm khớp, đau cứng khớp kèm tổn thương da | ~30% bệnh nhân vẩy nến |
Nguồn: DermNet - Types of Psoriasis
Triệu chứng và đặc điểm da liễu
Triệu chứng lâm sàng điển hình của vẩy nến là các mảng da đỏ, ranh giới rõ, nổi gờ trên bề mặt da, phủ lớp vẩy trắng bạc dễ bong tróc. Các mảng này thường gây ngứa, rát hoặc nứt nẻ, đôi khi đau nếu có viêm nặng hoặc tổn thương sâu. Mức độ nghiêm trọng có thể từ vài mảng nhỏ khu trú đến tổn thương lan rộng toàn thân.
Các vị trí thường gặp bao gồm: khuỷu tay, đầu gối, da đầu, lưng dưới và vùng móng tay. Da đầu là một trong những vùng phổ biến nhất, gây nhầm lẫn với viêm da tiết bã. Trong thể nặng, các vết nứt sâu có thể gây chảy máu, nhất là ở vùng lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân. Ngoài da, bệnh có thể ảnh hưởng đến móng, gây hiện tượng rỗ móng, móng dày hoặc bong móng.
Vị trí | Biểu hiện thường gặp |
---|---|
Da đầu | Mảng dày, có vẩy trắng, dễ nhầm lẫn với gàu |
Khuỷu tay / đầu gối | Mảng khô, dày, có vẩy nhiều |
Móng tay | Rỗ móng, dày móng, bong móng |
Lưng dưới | Vùng tổn thương lan rộng, dễ thấy |
Nguồn: Mayo Clinic - Psoriasis Symptoms
Biến chứng và ảnh hưởng toàn thân
Vẩy nến không chỉ là bệnh ngoài da mà còn có thể gây biến chứng hệ thống, đặc biệt là khi kiểm soát kém. Biến chứng phổ biến nhất là viêm khớp vẩy nến (psoriatic arthritis), xảy ra ở khoảng 30% bệnh nhân. Triệu chứng bao gồm đau, sưng, cứng khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động. Nếu không điều trị kịp thời, có thể gây biến dạng và mất chức năng khớp.
Bệnh nhân vẩy nến có nguy cơ cao hơn với các bệnh lý mạn tính khác như:
- Bệnh tim mạch: xơ vữa động mạch, tăng huyết áp
- Đái tháo đường type 2
- Hội chứng chuyển hóa (rối loạn lipid, béo phì, kháng insulin)
Ngoài ra, ảnh hưởng về mặt tâm lý cũng rất đáng lưu ý. Nhiều bệnh nhân bị trầm cảm, lo âu, tự ti, đặc biệt khi bệnh biểu hiện ở vùng mặt hoặc các vùng dễ thấy. Tỷ lệ tự tử ở người mắc vẩy nến nặng cao hơn so với dân số chung. Hỗ trợ tâm lý là thành phần không thể thiếu trong quá trình điều trị. Nguồn: NCBI - Psoriasis Comorbidities
Chẩn đoán và đánh giá mức độ
Chẩn đoán vẩy nến chủ yếu dựa vào lâm sàng, dựa trên đặc điểm tổn thương da và vị trí phân bố điển hình. Trong trường hợp không điển hình, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết da để loại trừ các bệnh lý khác như eczema, lupus hay lichen phẳng.
Một số công cụ đánh giá mức độ bệnh được sử dụng để xác định phương pháp điều trị phù hợp:
- PASI (Psoriasis Area and Severity Index): chỉ số kết hợp diện tích và mức độ đỏ, dày, bong vẩy (thang điểm 0–72)
- BSA (Body Surface Area): tỉ lệ % diện tích cơ thể bị ảnh hưởng
- DLQI (Dermatology Life Quality Index): đo tác động của bệnh lên chất lượng sống
Chỉ số | Mục tiêu | Ý nghĩa |
---|---|---|
PASI | Đánh giá mức độ nặng | >10: bệnh nặng |
BSA | Diện tích da tổn thương | >10%: tổn thương rộng |
DLQI | Chất lượng sống | >10: ảnh hưởng nghiêm trọng |
Nguồn: JAAD - Psoriasis Assessment Tools
Điều trị nội khoa
Chiến lược điều trị vẩy nến dựa vào mức độ nặng, thể bệnh và phản ứng với điều trị trước đó. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và cải thiện chất lượng sống. Có bốn nhóm chính:
- Thuốc bôi: dùng cho thể nhẹ đến trung bình. Phổ biến gồm corticosteroid, dẫn xuất vitamin D3 (calcipotriol), retinoid, coal tar.
- Quang trị liệu: sử dụng tia UVB dải hẹp hoặc PUVA. Thường áp dụng cho bệnh lan rộng không đáp ứng với thuốc bôi.
- Thuốc toàn thân: methotrexate, cyclosporin, acitretin – dùng cho bệnh nặng hoặc có viêm khớp.
- Thuốc sinh học: nhắm mục tiêu vào cytokine như TNF-α, IL-17, IL-23, cho hiệu quả cao và ít tác dụng phụ toàn thân.
Lựa chọn thuốc cần dựa trên tiền sử bệnh nhân, nguy cơ tác dụng phụ và khả năng đáp ứng. Kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận và huyết học là bắt buộc khi dùng thuốc toàn thân. Nguồn: AAD - Psoriasis Guidelines
Lối sống và hỗ trợ bệnh nhân
Ngoài điều trị y khoa, việc thay đổi lối sống và chăm sóc toàn diện đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện hiệu quả điều trị:
- Kiểm soát căng thẳng bằng thiền, yoga hoặc liệu pháp tâm lý
- Tránh các chất kích thích như rượu, thuốc lá
- Giữ ẩm da mỗi ngày, tránh tắm nước nóng kéo dài
- Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục nhẹ nhàng
Hỗ trợ tâm lý xã hội, nhóm bệnh nhân, và truyền thông giáo dục sức khỏe là những yếu tố giúp người bệnh không cảm thấy cô lập và tăng khả năng tuân thủ điều trị lâu dài. Nguồn: National Psoriasis Foundation
Nghiên cứu và xu hướng điều trị mới
Khoa học hiện đại đang mở ra nhiều hướng mới trong điều trị bệnh vẩy nến. Các nghiên cứu tập trung vào:
- Ứng dụng liệu pháp sinh học mới có độ chọn lọc cao và ít độc tính
- Cá nhân hóa điều trị dựa trên đặc điểm di truyền và miễn dịch học
- Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự đoán tái phát và lựa chọn phác đồ tối ưu
Ngoài ra, công nghệ bào chế thuốc mới như kem sinh học, vi hạt mang thuốc và vaccine điều biến miễn dịch đang trong giai đoạn thử nghiệm. Mặc dù chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng khả năng kiểm soát lâu dài bệnh vẩy nến đã được cải thiện rõ rệt. Nguồn: Nature Reviews Rheumatology - Psoriasis Therapy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh vẩy nến:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8